ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "phát triển" 1件

ベトナム語 phát triển
日本語 開発する
マイ単語

類語検索結果 "phát triển" 4件

ベトナム語 bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
日本語 農業農村開発省
マイ単語
ベトナム語 nghiên cứu và phát triển
日本語 研究開発
マイ単語
ベトナム語 làm phát triển
日本語 振興する
マイ単語
ベトナム語 mục tiêu phát triển bền vững
日本語 持続可能な開発目標
マイ単語

フレーズ検索結果 "phát triển" 3件

kinh tế đang phát triển
経済が発展している
chiến lược phát triển đến năm 2025
2025年までの発展戦略
Sin-ga-po là nước có kinh tế phát triển nhất khu vực Đông Nam Á
東南アジアでシンガポールは経済の一番発展している国です
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |