ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "phát triển" 1件

ベトナム語 phát triển
button1
日本語 開発する
例文
Công ty phát triển sản phẩm mới.
会社は新製品を開発する。
マイ単語

類語検索結果 "phát triển" 4件

ベトナム語 bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
button1
日本語 農業農村開発省
マイ単語
ベトナム語 nghiên cứu và phát triển
button1
日本語 研究開発
例文
Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển.
会社は研究開発に投資している。
マイ単語
ベトナム語 làm phát triển
button1
日本語 振興する
例文
Thành phố đang làm phát triển du lịch.
市は観光を振興する。
マイ単語
ベトナム語 mục tiêu phát triển bền vững
button1
日本語 持続可能な開発目標
例文
Liên Hợp Quốc đề ra mục tiêu phát triển bền vững.
国連は持続可能な開発目標を掲げた。
マイ単語

フレーズ検索結果 "phát triển" 16件

kinh tế đang phát triển
経済が発展している
chiến lược phát triển đến năm 2025
2025年までの発展戦略
Sin-ga-po là nước có kinh tế phát triển nhất khu vực Đông Nam Á
東南アジアでシンガポールは経済の一番発展している国です
Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển.
会社は研究開発に投資している。
Công ty phát triển sản phẩm mới.
会社は新製品を開発する。
Thành phố đang làm phát triển du lịch.
市は観光を振興する。
Toàn cầu hóa đang phát triển nhanh.
グローバル化が急速に進む。
Thành phố này phát triển mạnh về thương mại.
この都市は商業が盛んだ。
Liên Hợp Quốc đề ra mục tiêu phát triển bền vững.
国連は持続可能な開発目標を掲げた。
Hai công ty liên kết để phát triển sản phẩm.
2社が製品開発で連携した。
Công ty phát triển kỹ thuật mới.
会社は新技術を開発する。
Trí tuệ nhân tạo đang phát triển nhanh chóng.
人工知能が急速に発展している。
Trong thập kỷ qua, đất nước phát triển mạnh.
この10年間で国は大きく発展した。
Ngành viễn thông phát triển nhanh chóng.
通信業界は急速に発展している。
Thành phố phát triển công nghiệp.
都市が工業を発展させる。
Đô thị phát triển nhanh chóng.
都市が急速に発展している。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |